Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

каблук

  1. Gót [giày].
    туфли на высоких каблуках — giày cao gót
    быть под каблуком у кого-л. — bị ai xỏ mũi, bị ai sai khiến

Tham khảo sửa