каблук
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каблук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kablúk |
khoa học | kabluk |
Anh | kabluk |
Đức | kabluk |
Việt | cabluc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкаблук gđ
- Gót [giày].
- туфли на высоких каблуках — giày cao gót
- быть под каблуком у кого-л. — bị ai xỏ mũi, bị ai sai khiến
Tham khảo
sửa- "каблук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)