кабельтов
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кабельтов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kábel'tov |
khoa học | kabel'tov |
Anh | kabeltov |
Đức | kabeltow |
Việt | cabeltov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
кабельтов м. мор. 1a
Tham khảo sửa
- "кабельтов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)