кабаре
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кабаре
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabaré |
khoa học | kabare |
Anh | kabare |
Đức | kabare |
Việt | cabare |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкабаре с. нескл.
Tham khảo
sửa- "кабаре", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)