кабак
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
кабак (kabak)
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кабак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabák |
khoa học | kabak |
Anh | kabak |
Đức | kabak |
Việt | cabac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кабак gđ (уст.)
Tham khảo sửa
- "кабак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)