итоговый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaитоговый
- (Thuộc về) Tổng số.
- итоговая сумма — tổng số
- итоговые д<анные — số liệu tổng kết
- (завершающий) cuối cùng, kết thúc, tổng kết.
- итоговое занятие — giờ học kết thúc (tổng kết)
- итоговая характеристика — đặc điểm tổng quát
Tham khảo
sửa- "итоговый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)