исхлестать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của исхлестать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ishlestát' |
khoa học | isxlestat' |
Anh | iskhlestat |
Đức | ischlestat |
Việt | ixkhlextat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
исхлестать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "исхлестать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)