истошный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истошный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istóšnyj |
khoa học | istošnyj |
Anh | istoshny |
Đức | istoschny |
Việt | ixtosny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaистошный (thông tục)
- Thất thanh, the thé.
- голос — giọng the thé
- кричать истошным голосом — kêu thất thanh
Tham khảo
sửa- "истошный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)