Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

истеричный

  1. (Có tính chất) Ittêri, lạon thần kinh.
    истеричная женщина — người đàn bà hay nổi cơn tam bành
    истеричный крик — tiếng kêu thét như đang cơn điên

Tham khảo

sửa