исправимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исправимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispravímyj |
khoa học | ispravimyj |
Anh | ispravimy |
Đức | isprawimy |
Việt | ixpravimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaисправимый
Tham khảo
sửa- "исправимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)