искусствоведческий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của искусствоведческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskusstvovédčeskij |
khoa học | iskusstvovedčeskij |
Anh | iskusstvovedcheski |
Đức | iskusstwowedtscheski |
Việt | ixcuxxtvoveđtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
искусствоведческий
- (Thuộc về) Nghệ thuật học.
Tham khảo sửa
- "искусствоведческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)