Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

исключаться Thể chưa hoàn thành

  1. :
    взаимно исключаться — loại trừ lẫn nhau

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)