Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
искажённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
искажённый
Bị
xuyên tạc
, bị
sai lạc
,
sai lệch
, bị
bóp méo
.
(о лице, наружность)
thay
đôiw
nhiều,
méo
,
nhăn nhó
.
Tham khảo
sửa
"
искажённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)