инфразвук
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инфразвук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infrazvúk |
khoa học | infrazvuk |
Anh | infrazvuk |
Đức | infraswuk |
Việt | inphradvuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинфразвук gđ (муз.)
- Hạ âm.
Tham khảo
sửa- "инфразвук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)