информационный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của информационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | informaciónnyj |
khoa học | informacionnyj |
Anh | informatsionny |
Đức | informazionny |
Việt | inphormatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинформационный
- (Thuộc về) Thông tin.
- информационное сообщение — bản thông tin, tin báo
- информационный бюллетень — bản tin tức, tờ tin
- информационное бюро — cục (vụ, sở, ty) thông tin
Tham khảo
sửa- "информационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)