информационный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

информационный

  1. (Thuộc về) Thông tin.
    информационное сообщение — bản thông tin, tin báo
    информационный бюллетень — bản tin tức, tờ tin
    информационное бюро — cục (vụ, sở, ty) thông tin

Tham khảo

sửa