инфекционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инфекционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infekciónnyj |
khoa học | infekcionnyj |
Anh | infektsionny |
Đức | infekzionny |
Việt | inphectxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинфекционный
- Nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, truyền nhiễm, [hay] lây.
- инфекционное заболевание — bệnh truyền nhiễm (nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, hay lây)
Tham khảo
sửa- "инфекционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)