Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инфекционный

  1. Nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, truyền nhiễm, [hay] lây.
    инфекционное заболевание — bệnh truyền nhiễm (nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, hay lây)

Tham khảo sửa