инфаркт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инфаркт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infárkt |
khoa học | infarkt |
Anh | infarkt |
Đức | infarkt |
Việt | inpharct |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинфаркт gđ (мед.)
- (Chứng) Nhồi máu, huyết tắc, huyết khối.
Tham khảo
sửa- "инфаркт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)