Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

интуиция gc (филос.)

  1. Trực giác, trực cảm.
  2. (чутьё) linh tính, linh cảm.
    по интуицияи — theo linh tính

Tham khảo

sửa