интонация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интонация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intonácija |
khoa học | intonacija |
Anh | intonatsiya |
Đức | intonazija |
Việt | intonatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинтонация gc
Tham khảo
sửa- "интонация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)