интерпретатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интерпретатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interpretátor |
khoa học | interpretator |
Anh | interpretator |
Đức | interpretator |
Việt | interpretator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинтерпретатор gđ
Tham khảo
sửa- "интерпретатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)