интернациональный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

интернациональный

  1. Quốc tế.
    интернациональные связи — [những] liên hệ quốc tế
    интернациональное воспитание — [sự] giáo dục tinh thần quốc tế

Tham khảo

sửa