инструментарий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

инструментарий

  1. (Bộ) Dụng cụ.
    хирургический инструментарий — [bộ] dụng cụ mổ xẻ

Tham khảo

sửa