инстинкт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инстинкт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instínkt |
khoa học | instinkt |
Anh | instinkt |
Đức | instinkt |
Việt | inxtinct |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинстинкт gđ
- (биол.) Bản năng.
- инстинкт свмосохранения — bản năng tự bảo tồn
- (бессознательное влечение) bản năng, bản tính, thiên tính.
- (перен.) (чутьё) linh tính, linh cảm.
Tham khảo
sửa- "инстинкт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)