Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

иностранный

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
    иностранная валюта — ngọai tệ
  2. (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.

Tham khảo sửa