Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

инородный

  1. Lạ, khác lạ.
    инородное тело — dị vật, dị chất, vật lạ, chất lạ, ngoại vật, chất ngoại lai

Tham khảo

sửa