инерция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инерция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inércija |
khoa học | inercija |
Anh | inertsiya |
Đức | inerzija |
Việt | inertxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaинерция . ж. 7a,физ.
- (Thuộc về) Quán tính, ỳ.
- двигаться по инерцияи — chuyển động theo quán tính
- перен. — (бездеятельность) quán tính, [tính] ỳ, thụ động, uể oải
- .
- по инерцияи — theo quán tính, theo thói quen, [một cách] bất giác
Tham khảo
sửa- "инерция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)