иней
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của иней
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ínej |
khoa học | inej |
Anh | iney |
Đức | inei |
Việt | inei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
иней gđ
Tham khảo sửa
- "иней", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)