индюшонок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индюшонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indjušónok |
khoa học | indjušonok |
Anh | indyushonok |
Đức | indjuschonok |
Việt | inđiusonoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-10 индюшонок gđ
Tham khảo
sửa- "индюшонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)