Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

индустрия gc

  1. (Nền) Công nhiệp, kỹ nghệ.
    тяжёлая индустрия — công nhiệp nặng
    лёгкая индустрия — công nhiệp nhẹ
    крупная машинная индустрия — đại công nhiệp cơ khí

Tham khảo

sửa