индукционный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của индукционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indukciónnyj |
khoa học | indukcionnyj |
Anh | induktsionny |
Đức | indukzionny |
Việt | inđuctxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
индукционный
- (Thuộc về) Cảm ứng.
- индукционная катушка — cuộn cảm ứng
Tham khảo sửa
- "индукционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)