Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
индуктивный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
индукт
и
вный
(
лог.
) [thuộc về]
quy nạp
,
qui
nạp
.
индуктивный
м
е
тод
— phương pháp quy nạp
(
физ.
) [thuộc về]
cảm ứng
.
индукт
и
вная
связь
— [sự] ghép bằng cảm ứng
Tham khảo
sửa
"
индуктивный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)