Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

индуктивный

  1. (лог.) [thuộc về] quy nạp, qui nạp.
    индуктивный метод — phương pháp quy nạp
  2. (физ.) [thuộc về] cảm ứng.
    индуктивная связь — [sự] ghép bằng cảm ứng

Tham khảo sửa