ингалятор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ингалятор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ingaljátor |
khoa học | ingaljator |
Anh | ingalyator |
Đức | ingaljator |
Việt | ingaliator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ингалятор gđ (мед.)
Tham khảo sửa
- "ингалятор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)