инвестировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инвестировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | investírovat' |
khoa học | investirovat' |
Anh | investirovat |
Đức | inwestirowat |
Việt | invextirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaинвестировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) эк.)
- Đầu tư.
Tham khảo
sửa- "инвестировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)