инвентаризовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

инвентаризовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Kiểm kê, kê khai, đăng , điều tra.

Tham khảo

sửa