инвалидный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của инвалидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | invalídnyj |
khoa học | invalidnyj |
Anh | invalidny |
Đức | inwalidny |
Việt | invaliđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
инвалидный
Tham khảo sửa
- "инвалидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)