импровизатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của импровизатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | improvizátor |
khoa học | improvizator |
Anh | improvizator |
Đức | improwisator |
Việt | improvidator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaимпровизатор gđ
Tham khảo
sửa- "импровизатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)