импозантный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của импозантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | impozántnyj |
khoa học | impozantnyj |
Anh | impozantny |
Đức | imposantny |
Việt | impodantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaимпозантный
- Oai vệ, oai nghiêm, oai nghi, lẫm liệt, đường bệ, đường đường, trang nghiêm.
- у него импозантный вид — ông ấy có vẻ oai vệ
Tham khảo
sửa- "импозантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)