императив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của императив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imperatív |
khoa học | imperativ |
Anh | imperativ |
Đức | imperatiw |
Việt | imperativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaимператив gđ (филос.)
- Mệnh lệnh.
- грам. — thể mệnh lệnh
Tham khảo
sửa- "императив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)