Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

изъеденный

  1. Bị nhấm, bị ăn mòn.
    изъеденный мышами — bị chuột nhấm
    изъеденный ржавчиной — bị han gỉ

Tham khảo sửa