изрыть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изрыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrýt' |
khoa học | izryt' |
Anh | izryt |
Đức | isryt |
Việt | idryt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизрыть Hoàn thành ((В))
- Đào nát.
Tham khảo
sửa- "изрыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)