изрисовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изрисовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrisovát' |
khoa học | izrisovat' |
Anh | izrisovat |
Đức | isrisowat |
Việt | idrixovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изрисовать Hoàn thành ((В))
- Vẽ đầy.
Tham khảo sửa
- "изрисовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)