Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
изощрённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
изощрённый
Tinh tế
,
tinh vi
,
tế nhị
,
sành sỏi
.
изощрённый
слух
— tai thính
изощрённый
ум
— trí tuệ tinh tế
Tham khảo
sửa
"
изощрённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)