Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изощрять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изощрить)), ((В))

  1. Làm. . . thêm tinh tế, trau giồi.
    изощрять свой ум — trau giồi trí tuệ của mình

Tham khảo

sửa