Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

изобретение gt

  1. (действие) [sự] sáng chế, phát minh.
  2. (то что изобретено) [vật, điều] sáng chế, phát minh.

Tham khảo

sửa