изобретательский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

изобретательский

  1. (Thuộc về) Người sáng chế, người phát minh.
    изобретательская деятельность — hoạt động sáng chế

Tham khảo

sửa