Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изобиловать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Có nhiều, chứa nhiều.
    озеро изобиловатьует рыбой — hồ có nhiều cá
    изобиловать ошибками — đầy (có nhiều) lỗi

Tham khảo sửa