изобата
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изобата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobáta |
khoa học | izobata |
Anh | izobata |
Đức | isobata |
Việt | idobata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изобата gc (‚геогр.)
- Đường đẳng sâu.
Tham khảo sửa
- "изобата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)