изнеживать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изнеживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznéživat' |
khoa học | izneživat' |
Anh | iznezhivat |
Đức | isneschiwat |
Việt | idnegiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изнеживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изнежить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "изнеживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)