Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

измерительный

  1. (Để) Đo, đo lường.
    измерительный прибор — dụng cụ (khí cụ, máy, đồng hồ) đo

Tham khảo

sửa