Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

излишество gt

  1. (Sự) Thái quá, quá đáng, quá mức, qua độ.
    архитектурные излишества — kiến trúc rườm rà, [sự] rườm rà về kiến trúc

Tham khảo sửa