излишество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của излишество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlíšestvo |
khoa học | izlišestvo |
Anh | izlishestvo |
Đức | islischestwo |
Việt | idlisextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
излишество gt
- (Sự) Thái quá, quá đáng, quá mức, qua độ.
- архитектурные излишества — kiến trúc rườm rà, [sự] rườm rà về kiến trúc
Tham khảo sửa
- "излишество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)