Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: излиться)

  1. Thổ lộ (tỏ bày) tình cảm.
    изливаться в выражениях благодарности — không ngớt lời cảm ơn

Tham khảo sửa