изливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlivát'sja |
khoa học | izlivat'sja |
Anh | izlivatsya |
Đức | isliwatsja |
Việt | idlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: излиться)
Tham khảo
sửa- "изливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)